Tuyến số 1 (Tuyến Sài Gòn)

Không tìm thấy kết quả Tuyến số 1 (Tuyến Sài Gòn)

Bài viết tương tự

English version Tuyến số 1 (Tuyến Sài Gòn)


Tuyến số 1 (Tuyến Sài Gòn)

Hoạt động 2022 (dự kiến)
Ga cuối Ga Bến Thành
Ga Bến xe Miền Đông mới
Tốc độ 110 km/h (trên cao)
80 km/h (ngầm)
Điện khí hóa Đường dây trên cao 1500 V
Sở hữu Đường sắt Việt Nam
Hệ thống Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh
Nhà ga 14
Thế hệ tàu N/A
Trạm bảo trì Long Bình
Tình trạng đang xây dựng
Khổ đường sắt 1.435 mm (4 ft 8 1⁄2 in) Khổ tiêu chuẩn
Kiểu Tàu điện ngầm
Bản đồ hành trình
Bản đồ hành trình

 Tân Kiên K 
 Hiệp Phước G 
Tân Bình  B 
S1Bến Thành
 Thủ Thiêm B 
Thạnh Xuân  G 
S2Nhà hát Thành Phố
Cầu Thủ Thiêm 2
S3Ba Son
Kênh Nhiêu Lộc - Thị Nghè
Đường Nguyễn Hữu Cảnh
S4Văn Thánh
Đường Điện Biên Phủ
Bến xe Cần Giuộc mới  C 
S5Tân Cảng
Sông Sài Gòn
S6Thảo Điền
S7An Phú
S8Rạch Chiếc
Rạch Chiếc
S9Phước Long
S10Bình Thái
Đường Vành đai 2
S11Thủ Đức
Đường Võ Văn Ngân
Suối Cái
S12Khu Công nghệ cao
Quốc lộ 1
S13Suối Tiên
Ranh giới TPHCMBình Dương
Quốc lộ 1, Xa lộ Hà Nội
S14Bến xe Miền Đông mới
Ranh giới Bình DươngTPHCM
Depot Long Bình
Sơ đồ này:
Chiều dài tuyến 19,7 km (12,2 mi)